CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TOÀN DIỆN CỦA TRƯỜNG TRONG 5 NĂM GẦN ĐÂY
1. Kết quả xếp loại hạnh kiểm:
Loại | Năm học 2008 – 2009 | Năm học 2009 – 2010 | Năm học 2010 – 2011 | Năm học 2011 – 2012 | Năm học 2012 – 2013 | |||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Tốt | 138 | 71,5 | 121 | 73,3 | 108 | 77,7 | 90 | 66,2 | 125 | 76,7 |
Khá | 46 | 23,8 | 41 | 24,8 | 31 | 22,3 | 43 | 31,6 | 33 | 20,2 |
TB | 9 | 4,7 | 3 | 1,9 | 0 | 0 | 3 | 2,2 | 5 | 3,1 |
Yếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Kết quả xếp loại học lực:
Loại | Năm học 2008 – 2009 | Năm học 2009 – 2010 | Năm học 2010 – 2011 | Năm học 2011 – 2012 | Năm học 2012 – 2013 | |||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Giỏi | 5 | 2,6 | 5 | 3,0 | 6 | 4,3 | 9 | 6,6 | 11 | 6,7 |
Khá | 57 | 29,5 | 60 | 36,4 | 48 | 34,5 | 45 | 33,1 | 58 | 35,2 |
TB | 124 | 61,1 | 87 | 52,7 | 79 | 56,9 | 57 | 55,2 | 90 | 54,5 |
Yếu | 11 | 5,7 | 12 | 7,3 | 5 | 3,6 | 7 | 5,1 | 6 | 3,6 |
Kém | 2 | 1,1 | 1 | 0,6 | 1 | 0,7 | 0 | 0 | . |
3. Kết quả thi học sinh giỏi các cấp:
Nội dung | Năm học 2008 – 2009 | Năm học 2009 – 2010 | Năm học 2010 – 2011 | Năm học 2011 – 2012 | Năm học 2012 – 2013 |
Số HS đạt giải học sinh giỏi cấp khu vực, quốc gia | |||||
Số HS đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh | 01 | ||||
Số HS đạt giải học sinh giỏi cấp thành phố | 01 | 04 | 08 |
Nguồn:thcscamduong.elc.vn Copy link